Có 2 kết quả:

床鈴 chuáng líng ㄔㄨㄤˊ ㄌㄧㄥˊ床铃 chuáng líng ㄔㄨㄤˊ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) baby mobile
(2) crib mobile

Từ điển Trung-Anh

(1) baby mobile
(2) crib mobile